Nạp giáp pháp
納甲法
Nạp giáp pháp
其法皆自下而上,陽甲隔位順輪,陰甲隔位逆輪。
乾 卦 Càn quái |
坎卦 Khảm quái |
艮卦 Cấn quái |
震卦 Chấn quái |
巽卦 Tốn quái |
离卦 Ly quái |
坤卦 Khôn quái |
兑卦 Đoài quái |
壬戌 Nhâm Tuất |
戊子 Mậu Tý |
丙寅 Bính Dần |
庚戌 Canh Tuất |
辛卯 Tân Mão |
己巳 Kỷ Tị |
癸酉 Quý Dậu |
丁未 Đinh Mùi |
壬申 Nhâm Thân |
戊 戌 Mậu Tuất |
丙子 Bính Tý |
庚申 Canh Thân |
辛 巳 Tân Tị |
己未 Kỷ Mùi |
癸亥 Quý Hợi |
丁酉 Đinh Dậu |
壬午 Nhâm Ngọ |
戊申 Mậu Thân |
丙戌 Bính Tuất |
庚午 Canh Ngọ |
辛未 Tân Mùi |
己酉 Kỷ Dậu |
癸丑 Quý Sửu |
丁亥 Đinh Hợi |
甲辰 Giáp Thìn |
戊午 Mậu Ngọ |
丙申 Bính Thân |
庚辰 Canh Thìn |
辛 酉 Tân Dậu |
己亥 Kỷ Hợi |
乙卯 Ất Mão |
丁丑 Đinh Sửu |
甲寅 Giáp Dần |
戊辰 Mậu Thìn |
丙午 Bính Ngọ |
庚寅 Canh Dần |
辛亥 Tân Hợi |
己丑 Kỷ Sửu |
乙巳 Ất Tị |
丁卯 Đinh Mão |
甲子 Giáp tý |
戊寅 Mậu Dần |
丙辰 Bính Thìn |
庚子 Canh Tý |
辛丑 Tân Sửu |
己卯 Kỷ Mão |
乙未 Ất Mùi |
丁巳 Đinh Tị |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
六十四卦名
Lục thập tứ quái danh
|
逐月气候輔卦用事旺相定局圖
Trục nguyệt khí hậu phụ quái dụng sự vượng tương định cục đồ
立春正月節艮旺震相 Lập xuân chinh nguyệt tiết cấn vượng chấn tương |
雨水正月中寅木用事 Vũ thủy chinh nguyệt trung dần mộc dụng sự |
驚蟄二月節甲木用事 Kinh chập nhị nguyệt tiết giáp mộc dụng sự |
春分二月中震旺巽相 Xuân phân nhị nguyệt trung chấn vượng tốn tương |
清明三月節乙木用事 Thanh minh tam nguyệt tiết ất mộc dụng sự |
谷雨三月中辰土用事 Cốc vũ tam nguyệt trung thìn thổ dụng sự |
立夏四月節巽旺離相 Lập hạ tứ nguyệt tiết tốn vượng ly tương |
小滿四月中巳火用事 Tiểu mãn tứ nguyệt trung tị hỏa dụng sự |
芒種五月節丙火用事 Mang chủng ngũ nguyệt tiết bính hỏa dụng sự |
夏至五月中離旺坤相 Hạ chí ngũ nguyệt trung ly vượng khôn tương |
小暑六月節丁火用事 Tiểu thử lục nguyệt tiết đinh hỏa dụng sự |
大暑六月中未土用事 Đại thử lục nguyệt trung vị thổ dụng sự |
立秋七月節坤旺兌相 Lập thu thất nguyệt tiết khôn vượng đoài tương |
處暑七月中申金用事 Xử thử thất nguyệt trung thân kim dụng sự |
白露八月節庚金用事 Bạch lộ bát nguyệt tiết canh kim dụng sự |
秋分八月中兌旺乾相 Thu phân bát nguyệt trung đoài vượng can tương |
寒露九月節辛金用事 Hàn lộ cửu nguyệt tiết tân kim dụng sự |
霜降九月中戌土用事 Sương giáng cửu nguyệt trung tuất thổ dụng sự |
立冬十月節乾旺坎相 Lập đông thập nguyệt tiết can vượng khảm tương |
立冬十月節乾旺坎相 Lập đông thập nguyệt tiết can vượng khảm tương |
大雪十一月節壬水用事 Đại tuyết thập nhất nguyệt tiết nhâm thủy dụng sự |
冬至十一月中坎旺艮相 Đông chí thập nhất nguyệt trung khảm vượng cấn tương |
小寒十二月節癸水用事 Tiểu hàn thập nhị nguyệt tiết quý thủy dụng sự |
大寒十二月中丑土用事 Đại hàn thập nhị nguyệt trung sửu thổ dụng sự |
陰陽升降生克之圖
Âm Dương thăng hàng sanh khắc chi đồ
冬 至Đông chí |
大寒 Đại hàn |
雨水 Vũ thủy |
春分 Xuân phân |
谷雨 Cốc vũ |
小满 Tiểu mãn |
夏至 Hạ chí |
大暑 Đại thử |
处暑 Xử thử |
秋分 Thu phân |
霜降 Sương giáng |
小雪 Tiểu tuyết |
六爻 降阴 Lục hàoGiáng âm |
六爻 Lục hào |
六爻 Lục hào |
六爻 Lục hào |
六爻 Lục hào |
六爻 升阳 Lục hàoThăng dương |
六爻 降阴 Lục hào Giáng âm |
六爻 Lục hào |
六爻 Lục hào |
六爻 Lục hào |
六爻 Lục hào |
六爻 升阴 Lục hào Thăng âm |
五爻 Ngũ hào |
五爻 降阴 Ngũ hào Giáng âm |
五爻 Ngũ hào |
五爻 Ngũ hào |
五爻 升阳 Ngũ hào Thăng dương |
五爻 Ngũ hào |
五爻 Ngũ hào |
五爻 降阳 Ngũ hào Giáng dương |
五爻 Ngũ hào |
五爻 Ngũ hào |
五爻 升阴 Ngũ hào Thăng âm |
五爻 Ngũ hào |
四爻 Tứ hào |
四爻 Tứ hào |
四爻 降阴 Tứ hào Giáng âm |
四爻 升阳 Tứ hào Thăng dương |
四爻 Tứ hào |
四爻 Tứ hào |
四爻 Tứ hào |
四爻 Tứ hào |
四爻 降阳 Tứ hào Giáng dương |
四爻 升阴 Tứ hào Thăng âm |
四爻 Tứ hào |
四爻 Tứ hào |
三爻 Tam hào |
三爻 Tam hào |
三爻 升阳 Tam hào Thăng dương |
三爻 降阴 Tam hào Giáng âm |
三爻 Tam hào |
三爻 Tam hào |
三爻 Tam hào |
三爻 Tam hào |
二爻 升阴 Tam hào Thăng âm |
三爻 降阳 Tam hào Giáng dương |
三爻 Tam hào |
三爻 Tam hào |
二爻 Nhị hào |
二爻 升阳 Nhị hào Thăng dương |
二爻 Nhị hào |
二爻 Nhị hào |
二爻 降阴 Nhị hào Giáng âm |
二爻 Nhị hào |
二爻 Nhị hào |
二爻 升阴 Nhị hào Thăng âm |
二爻 Nhị hào |
二爻 Nhị hào |
二爻 降阳 Nhị hào Giáng dương |
二爻 Nhị hào |
初爻 升阳 Sơ hào Thăng dương |
初爻 Sơ hào |
初爻 Sơ hào |
初爻 Sơ hào |
初爻 Sơ hào |
初爻 降阴 Sơ hào Giáng âm |
初爻 升阴 Sơ hào Thăng âm |
初爻 Sơ hào |
初爻 Sơ hào |
初爻 Sơ hào |
初爻 Sơ hào |
初爻 降阳 Sơ hào Giáng dương |
附八卦配節气旺衰式
Phụ bát quái phối tiết khí vượng suy thức.
旺 Vượng |
相 Tướng |
胎 Thai |
没 Một |
死 Tử |
囚 Tù |
休 Hưu |
废 Phế |
|
立冬 Lập Đông |
乾 Càn |
坎 Khảm |
艮 Cấn |
震 Chấn |
巽 Tốn |
离 Ly |
坤 Khôn |
兑 Đoài |
冬至 Đông Chí |
坎 Khảm |
艮 Cấn |
震 Chấn |
巽 Tốn |
离 Ly |
坤 Khôn |
兑 Đoài |
乾 Càn |
立春 Lập Xuân |
艮 Cấn |
震 Chấn |
巽 Tốn |
离 Ly |
坤 Khôn |
兑 Đoài |
乾 Càn |
坎 Khảm |
春分 Xuân Phân |
震 Chấn |
巽 Tốn |
离 Ly |
坤 Khôn |
兑 Đoài |
乾 Càn |
坎 Khảm |
艮 Cấn |
立夏 Lập Hạ |
巽 Tốn |
离 Ly |
坤 Khôn |
兑 Đoài |
乾 Càn |
坎 Khảm |
艮 Cấn |
震 Chấn |
夏至 Hạ Chí |
离 Ly |
坤 Khôn |
兑 Đoài |
乾 Càn |
坎 Khảm |
艮 Cấn |
震 Chấn |
巽 Tốn |
立秋 Lập Thu |
坤 Khôn |
兑 Đoài |
乾 Càn |
坎 Khảm |
艮 Cấn |
震 Chấn |
巽 Tốn |
离 Ly |
秋分 Thu Phân |
兑 Đoài |
乾 Càn |
坎 Khảm |
艮 Cấn |
震 Chấn |
巽 Tốn |
离 Ly |
坤 Khôn |
(Dẫn theo trang khaotapdich.blogspot.com)